Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博弈
Pinyin: bó yì
Meanings: Strategic games (like chess); intellectual competition., Trò chơi chiến lược (như cờ vua, cờ tướng); sự cạnh tranh trí tuệ., ①下棋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 尃, 亦, 廾
Chinese meaning: ①下棋。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (cuộc chơi) hoặc động từ (tham gia trò chơi).
Example: 他们正在进行一场博弈。
Example pinyin: tā men zhèng zài jìn xíng yì chǎng bó yì 。
Tiếng Việt: Họ đang tham gia vào một cuộc đấu trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò chơi chiến lược (như cờ vua, cờ tướng); sự cạnh tranh trí tuệ.
Nghĩa phụ
English
Strategic games (like chess); intellectual competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下棋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!