Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博学

Pinyin: bó xué

Meanings: Erudite, learned., Học rộng, hiểu nhiều., ①知识渊博。[例]他是本城中极方正,质朴,博学的人。——鲁迅《从百草园到三昧书屋》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 十, 尃, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①知识渊博。[例]他是本城中极方正,质朴,博学的人。——鲁迅《从百草园到三昧书屋》。

Grammar: Dùng để miêu tả khả năng hoặc phẩm chất học thuật của một người. Thường bổ nghĩa cho danh từ như 博学的人 (người học rộng).

Example: 他是一位博学的教授。

Example pinyin: tā shì yí wèi bó xué de jiào shòu 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một giáo sư học rộng.

博学
bó xué
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học rộng, hiểu nhiều.

Erudite, learned.

知识渊博。他是本城中极方正,质朴,博学的人。——鲁迅《从百草园到三昧书屋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博学 (bó xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung