Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博学洽闻
Pinyin: bó xué qià wén
Meanings: Erudite and well-informed, with comprehensive knowledge., Học rộng hiểu sâu, có kiến thức toàn diện., 博学广博。学问广博,见识丰富。[出处]《晋书·荀顗传》“性至孝,总角知名,博学洽闻,理思周密。”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 十, 尃, 冖, 子, 𭕄, 合, 氵, 耳, 门
Chinese meaning: 博学广博。学问广博,见识丰富。[出处]《晋书·荀顗传》“性至孝,总角知名,博学洽闻,理思周密。”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hình ảnh trí tuệ hoặc tầm nhìn tổng quát của một người.
Example: 这位学者博学洽闻。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě bó xué qià wén 。
Tiếng Việt: Nhà nghiên cứu này học rộng hiểu sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học rộng hiểu sâu, có kiến thức toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Erudite and well-informed, with comprehensive knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博学广博。学问广博,见识丰富。[出处]《晋书·荀顗传》“性至孝,总角知名,博学洽闻,理思周密。”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế