Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博学多才
Pinyin: bó xué duō cái
Meanings: Erudite and multi-talented, possessing many excellent skills., Học rộng tài cao, có nhiều kỹ năng xuất sắc., 学识广博,有多方面的才能。[出处]《晋书·鄐诜传》“诜博学多才,环伟倜傥,不拘细行,州郡礼命并不应。”[例]贯忠~,也好武艺,有肝胆。——明·施耐庵《水浒全传》第九十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 十, 尃, 冖, 子, 𭕄, 夕, 才
Chinese meaning: 学识广博,有多方面的才能。[出处]《晋书·鄐诜传》“诜博学多才,环伟倜傥,不拘细行,州郡礼命并不应。”[例]贯忠~,也好武艺,有肝胆。——明·施耐庵《水浒全传》第九十一回。
Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ người như 博学多才的人 (người học rộng tài cao).
Example: 她是个博学多才的人。
Example pinyin: tā shì gè bó xué duō cái de rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người học rộng tài cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học rộng tài cao, có nhiều kỹ năng xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
Erudite and multi-talented, possessing many excellent skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学识广博,有多方面的才能。[出处]《晋书·鄐诜传》“诜博学多才,环伟倜傥,不拘细行,州郡礼命并不应。”[例]贯忠~,也好武艺,有肝胆。——明·施耐庵《水浒全传》第九十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế