Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博士买驴

Pinyin: bó shì mǎi lǘ

Meanings: Refers to unnecessarily complicated actions that are ineffective – implying bureaucratic inefficiency., Chỉ những việc làm rườm rà, phức tạp nhưng lại không hiệu quả – ám chỉ thói quan liêu., 博士古时官名。博士买了一头驴子,写了三纸契约,没有一个驴”字。讥讽写文章长篇累牍而说不到点子上。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“邺下谚曰博士买驴,书券三纸,未有驴字。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 十, 尃, 一, 乛, 头, 户, 马

Chinese meaning: 博士古时官名。博士买了一头驴子,写了三纸契约,没有一个驴”字。讥讽写文章长篇累牍而说不到点子上。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“邺下谚曰博士买驴,书券三纸,未有驴字。”

Grammar: Đây là thành ngữ chỉ phê phán hành động hoặc tình huống cụ thể, thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết mang tính châm biếm.

Example: 这个项目就像博士买驴,过程复杂却没有结果。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù jiù xiàng bó shì mǎi lǘ , guò chéng fù zá què méi yǒu jié guǒ 。

Tiếng Việt: Dự án này giống như 'tiến sĩ mua lừa', quá trình phức tạp mà không có kết quả.

博士买驴
bó shì mǎi lǘ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những việc làm rườm rà, phức tạp nhưng lại không hiệu quả – ám chỉ thói quan liêu.

Refers to unnecessarily complicated actions that are ineffective – implying bureaucratic inefficiency.

博士古时官名。博士买了一头驴子,写了三纸契约,没有一个驴”字。讥讽写文章长篇累牍而说不到点子上。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“邺下谚曰博士买驴,书券三纸,未有驴字。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博士买驴 (bó shì mǎi lǘ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung