Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博古

Pinyin: bó gǔ

Meanings: Knowledgeable about antiques, studying ancient artifacts., Am hiểu về đồ cổ, nghiên cứu về cổ vật., ①通晓古代的事情。[例]雅好博古。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 十, 尃, 口

Chinese meaning: ①通晓古代的事情。[例]雅好博古。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử hoặc nghệ thuật.

Example: 他对博古很有研究。

Example pinyin: tā duì bó gǔ hěn yǒu yán jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có nghiên cứu về đồ cổ.

博古
bó gǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Am hiểu về đồ cổ, nghiên cứu về cổ vật.

Knowledgeable about antiques, studying ancient artifacts.

通晓古代的事情。雅好博古

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博古 (bó gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung