Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博古通今
Pinyin: bó gǔ tōng jīn
Meanings: Having extensive knowledge of both past and present., Hiểu biết sâu rộng về cả quá khứ lẫn hiện tại., 通通晓;博广博,知道得多。对古代的事知道得很多,并且通晓现代的事情。形容知识丰富。[出处]《孔子家语·观周》“吾闻老聃博古知今。”[例]你向有才女之名,最是~。——清·李汝珍《镜花缘》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 十, 尃, 口, 甬, 辶, ㇇, 亽
Chinese meaning: 通通晓;博广博,知道得多。对古代的事知道得很多,并且通晓现代的事情。形容知识丰富。[出处]《孔子家语·观周》“吾闻老聃博古知今。”[例]你向有才女之名,最是~。——清·李汝珍《镜花缘》第五回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả một người có kiến thức uyên thâm, đứng trước danh từ chỉ con người. Ví dụ: 博古通今的人 (người hiểu biết sâu rộng).
Example: 他博古通今,对历史和现代都很了解。
Example pinyin: tā bó gǔ tōng jīn , duì lì shǐ hé xiàn dài dōu hěn liǎo jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu biết sâu rộng về cả lịch sử và hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu rộng về cả quá khứ lẫn hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Having extensive knowledge of both past and present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通通晓;博广博,知道得多。对古代的事知道得很多,并且通晓现代的事情。形容知识丰富。[出处]《孔子家语·观周》“吾闻老聃博古知今。”[例]你向有才女之名,最是~。——清·李汝珍《镜花缘》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế