Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cổ đại chỉ vật chứa hình vuông, dùng trong nghi lễ., Ancient square container used in ceremonies., ①(卙卙)a.蚕盛多。b.会聚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(卙卙)a.蚕盛多。b.会聚。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chỉ xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 这种卙器物非常珍贵。

Example pinyin: zhè zhǒng jí qì wù fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Loại vật chứa này rất quý giá.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ đại chỉ vật chứa hình vuông, dùng trong nghi lễ.

Ancient square container used in ceremonies.

(卙卙)a.蚕盛多。b.会聚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卙 (bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung