Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南鹞北鹰
Pinyin: nán yào běi yīng
Meanings: Refers to talented people from different regions., Chỉ những người tài giỏi ở các vùng khác nhau., 鹞、鹰两种猛禽。在南为鹞子,在北为老鹰。比喻性格严峻的人。[出处]《晋书·崔洪传》“丛生棘刺,来自博陵,在南为鹞,在北为鹰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 冂, 十, 䍃, 鸟, 匕, 䧹
Chinese meaning: 鹞、鹰两种猛禽。在南为鹞子,在北为老鹰。比喻性格严峻的人。[出处]《晋书·崔洪传》“丛生棘刺,来自博陵,在南为鹞,在北为鹰。”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi tài năng, thường dùng trong văn viết.
Example: 南鹞北鹰,各有所长。
Example pinyin: nán yào běi yīng , gè yǒu suǒ cháng 。
Tiếng Việt: Người tài giỏi từ mỗi vùng đều có ưu điểm riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người tài giỏi ở các vùng khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Refers to talented people from different regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹞、鹰两种猛禽。在南为鹞子,在北为老鹰。比喻性格严峻的人。[出处]《晋书·崔洪传》“丛生棘刺,来自博陵,在南为鹞,在北为鹰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế