Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南风
Pinyin: nán fēng
Meanings: Southern wind, wind blowing from the south., Gió nam, gió thổi từ phía nam., ①从南边吹来的风。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冂, 十, 㐅, 几
Chinese meaning: ①从南边吹来的风。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng thời tiết.
Example: 今天吹的是南风。
Example pinyin: jīn tiān chuī de shì nán fēng 。
Tiếng Việt: Hôm nay gió nam đang thổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nam, gió thổi từ phía nam.
Nghĩa phụ
English
Southern wind, wind blowing from the south.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从南边吹来的风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!