Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南风不竞
Pinyin: nán fēng bù jìng
Meanings: The southern wind not strong, implying weakness or disadvantage., Gió nam không mạnh, ám chỉ sự yếu kém hoặc bất lợi., 南风南方的音乐;不竞指乐音微弱。原指楚军战不能胜。[又]比喻竞赛的对手力量不强。[出处]《左传·襄公十八年》“不害,吾骤歌北风,又歌南风。南风不竞,多死声,楚必无功。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 冂, 十, 㐅, 几, 一, 兄, 立
Chinese meaning: 南风南方的音乐;不竞指乐音微弱。原指楚军战不能胜。[又]比喻竞赛的对手力量不强。[出处]《左传·襄公十八年》“不害,吾骤歌北风,又歌南风。南风不竞,多死声,楚必无功。”
Grammar: Thành ngữ chỉ tình trạng bất lợi, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính hình ảnh.
Example: 这次比赛我们的队伍显得南风不竞。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài wǒ men de duì wu xiǎn de nán fēng bú jìng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc thi lần này, đội chúng tôi trông yếu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nam không mạnh, ám chỉ sự yếu kém hoặc bất lợi.
Nghĩa phụ
English
The southern wind not strong, implying weakness or disadvantage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南风南方的音乐;不竞指乐音微弱。原指楚军战不能胜。[又]比喻竞赛的对手力量不强。[出处]《左传·襄公十八年》“不害,吾骤歌北风,又歌南风。南风不竞,多死声,楚必无功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế