Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南阮北阮

Pinyin: nán ruǎn běi ruǎn

Meanings: Two people or groups in different situations but compared to each other., Hai người hay hai nhóm hoàn cảnh khác nhau nhưng so sánh với nhau., 指聚居一处而贫富各殊的同族人家。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·任诞》“阮仲容、步兵居道南,诸阮居道北,北阮富,南阮贫。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 冂, 十, 元, 阝, 匕

Chinese meaning: 指聚居一处而贫富各殊的同族人家。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·任诞》“阮仲容、步兵居道南,诸阮居道北,北阮富,南阮贫。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn cảnh so sánh.

Example: 讨论南阮北阮的情况毫无意义。

Example pinyin: tǎo lùn nán ruǎn běi ruǎn de qíng kuàng háo wú yì yì 。

Tiếng Việt: Việc thảo luận về tình huống của hai nhóm khác nhau là vô nghĩa.

南阮北阮
nán ruǎn běi ruǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai người hay hai nhóm hoàn cảnh khác nhau nhưng so sánh với nhau.

Two people or groups in different situations but compared to each other.

指聚居一处而贫富各殊的同族人家。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·任诞》“阮仲容、步兵居道南,诸阮居道北,北阮富,南阮贫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南阮北阮 (nán ruǎn běi ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung