Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南针

Pinyin: nán zhēn

Meanings: Compass needle, helps with orientation., Kim nam châm, la bàn giúp định hướng., ①指南针。*②喻指导人们正确发展的证据。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冂, 十, 钅

Chinese meaning: ①指南针。*②喻指导人们正确发展的证据。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường liên quan đến định hướng hoặc dẫn đường.

Example: 他依靠南针找到了正确的方向。

Example pinyin: tā yī kào nán zhēn zhǎo dào le zhèng què de fāng xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ta dựa vào la bàn để tìm đúng hướng.

南针
nán zhēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim nam châm, la bàn giúp định hướng.

Compass needle, helps with orientation.

指南针

喻指导人们正确发展的证据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南针 (nán zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung