Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南金东箭
Pinyin: nán jīn dōng jiàn
Meanings: Precious metals in the south, fine arrows in the east. Refers to talented people., Kim loại quý ở phía nam, tên tốt ở phía đông. Ám chỉ người tài giỏi., 南方的金石,东方的竹箭。比喻优秀的人才。[出处]《尔雅·释地》“东南之美者,有会稽之竹箭焉;……西南之美者,有华山之金石焉。”[例]顾、纪、贺、薛等并~,世胄高门。——《晋书·顾荣纪瞻贺循薛兼传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冂, 十, 丷, 人, 王, 东, 前, 竹
Chinese meaning: 南方的金石,东方的竹箭。比喻优秀的人才。[出处]《尔雅·释地》“东南之美者,有会稽之竹箭焉;……西南之美者,有华山之金石焉。”[例]顾、纪、贺、薛等并~,世胄高门。——《晋书·顾荣纪瞻贺循薛兼传》。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi người tài năng, ít khi dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他被称为南金东箭。
Example pinyin: tā bèi chēng wéi nán jīn dōng jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy được gọi là người tài giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim loại quý ở phía nam, tên tốt ở phía đông. Ám chỉ người tài giỏi.
Nghĩa phụ
English
Precious metals in the south, fine arrows in the east. Refers to talented people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南方的金石,东方的竹箭。比喻优秀的人才。[出处]《尔雅·释地》“东南之美者,有会稽之竹箭焉;……西南之美者,有华山之金石焉。”[例]顾、纪、贺、薛等并~,世胄高门。——《晋书·顾荣纪瞻贺循薛兼传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế