Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南郭处士

Pinyin: nán guō chǔ shì

Meanings: Refers to someone who pretends to have talent but actually lacks real skills., Chỉ người giả vờ có tài năng nhưng thực chất không có kỹ năng thật sự., 比喻无真正的才干而混在行家里面充数的人。同滥竽充数”。[出处]《韩非子·内储说上》“齐宣王使人吹竽,必三百人。南郭处士请为王吹竽,宣王说之,廪食以数百人。宣王死,湣王立,好一一听之,处士逃。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 冂, 十, 享, 阝, 卜, 夂, 一

Chinese meaning: 比喻无真正的才干而混在行家里面充数的人。同滥竽充数”。[出处]《韩非子·内储说上》“齐宣王使人吹竽,必三百人。南郭处士请为王吹竽,宣王说之,廪食以数百人。宣王死,湣王立,好一一听之,处士逃。”

Grammar: Cụm danh từ, mang ý nghĩa phê phán.

Example: 那些南郭处士最终会被揭穿。

Example pinyin: nà xiē nán guō chǔ shì zuì zhōng huì bèi jiē chuān 。

Tiếng Việt: Những kẻ giả vờ có tài cuối cùng sẽ bị lật tẩy.

南郭处士
nán guō chǔ shì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người giả vờ có tài năng nhưng thực chất không có kỹ năng thật sự.

Refers to someone who pretends to have talent but actually lacks real skills.

比喻无真正的才干而混在行家里面充数的人。同滥竽充数”。[出处]《韩非子·内储说上》“齐宣王使人吹竽,必三百人。南郭处士请为王吹竽,宣王说之,廪食以数百人。宣王死,湣王立,好一一听之,处士逃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南郭处士 (nán guō chǔ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung