Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南郭先生
Pinyin: nán guō xiān shēng
Meanings: Someone who pretends to be talented by relying on others., Người không có tài năng nhưng giả vờ giỏi giang nhờ vào người khác., 比喻无才而占据其位的人。[出处]《晋书·刘寔传》“推贤之风不立,滥举之法不改,则南郭先生之徒盈于朝矣。”[例]我们不能学~那样滥竽充数。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 冂, 十, 享, 阝, 儿, 生
Chinese meaning: 比喻无才而占据其位的人。[出处]《晋书·刘寔传》“推贤之风不立,滥举之法不改,则南郭先生之徒盈于朝矣。”[例]我们不能学~那样滥竽充数。
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ chung để ám chỉ những kẻ lừa đảo hoặc thiếu tài năng.
Example: 他只是一个南郭先生,根本不懂专业。
Example pinyin: tā zhǐ shì yí gè nán guō xiān shēng , gēn běn bù dǒng zhuān yè 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ là kẻ giả vờ giỏi, thực ra không hiểu gì về chuyên môn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người không có tài năng nhưng giả vờ giỏi giang nhờ vào người khác.
Nghĩa phụ
English
Someone who pretends to be talented by relying on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻无才而占据其位的人。[出处]《晋书·刘寔传》“推贤之风不立,滥举之法不改,则南郭先生之徒盈于朝矣。”[例]我们不能学~那样滥竽充数。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế