Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南辕北辙

Pinyin: nán yuán běi zhé

Meanings: Head south but steer north. Refers to actions contradictory to the goal., Đi về hướng nam nhưng lại rẽ sang hướng bắc. Chỉ hành động trái ngược với mục tiêu., 想往南而车子却向北行。比喻行动和目的正好相反。[出处]《战国策·魏策四》“犹至楚而北行也。”[例]你想这六条要求,与中央开出的六条款约,简直是~,相差甚远,有甚么和议可言。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 冂, 十, 袁, 车, 匕, 攵, 育

Chinese meaning: 想往南而车子却向北行。比喻行动和目的正好相反。[出处]《战国策·魏策四》“犹至楚而北行也。”[例]你想这六条要求,与中央开出的六条款约,简直是~,相差甚远,有甚么和议可言。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十八回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chỉ sự mâu thuẫn trong hành động hoặc kế hoạch.

Example: 他的计划和行动完全是南辕北辙。

Example pinyin: tā de jì huà hé xíng dòng wán quán shì nán yuán běi zhé 。

Tiếng Việt: Kế hoạch và hành động của anh ta hoàn toàn trái ngược nhau.

南辕北辙
nán yuán běi zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi về hướng nam nhưng lại rẽ sang hướng bắc. Chỉ hành động trái ngược với mục tiêu.

Head south but steer north. Refers to actions contradictory to the goal.

想往南而车子却向北行。比喻行动和目的正好相反。[出处]《战国策·魏策四》“犹至楚而北行也。”[例]你想这六条要求,与中央开出的六条款约,简直是~,相差甚远,有甚么和议可言。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南辕北辙 (nán yuán běi zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung