Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南贩北贾
Pinyin: nán fàn běi gǔ
Meanings: Chỉ hoạt động buôn bán giữa miền Nam và miền Bắc, mô tả sự trao đổi hàng hóa trên phạm vi rộng., Refers to trading activities between the South and the North, describing extensive goods exchanges., ①南方的特产。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 冂, 十, 反, 贝, 匕, 覀
Chinese meaning: ①南方的特产。
Grammar: Thành ngữ này thể hiện vai trò quan trọng của thương mại trong lịch sử.
Example: 古代商人常南贩北贾,互通有无。
Example pinyin: gǔ dài shāng rén cháng nán fàn běi gǔ , hù tōng yǒu wú 。
Tiếng Việt: Thương nhân thời xưa thường buôn bán giữa miền Nam và miền Bắc để trao đổi hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hoạt động buôn bán giữa miền Nam và miền Bắc, mô tả sự trao đổi hàng hóa trên phạm vi rộng.
Nghĩa phụ
English
Refers to trading activities between the South and the North, describing extensive goods exchanges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南方的特产
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế