Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南货
Pinyin: nán huò
Meanings: Specialty goods from the South., Hàng hóa đặc sản từ miền Nam., 鴃即伯劳。原为孟子讥讽楚人许行说话如鸟语。[又]用以讥笑操南方方言的人。[出处]《孟子·滕文公上》“今也南蛮鴃舌之人,非先王之道。”[例]彼时江以南,为~之乡。——清·采蘅子《虫鸣漫录》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冂, 十, 化, 贝
Chinese meaning: 鴃即伯劳。原为孟子讥讽楚人许行说话如鸟语。[又]用以讥笑操南方方言的人。[出处]《孟子·滕文公上》“今也南蛮鴃舌之人,非先王之道。”[例]彼时江以南,为~之乡。——清·采蘅子《虫鸣漫录》。
Grammar: Từ này thường được dùng trong thương mại hoặc miêu tả sản phẩm vùng miền.
Example: 这家商店卖的是正宗的南货。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn mài de shì zhèng zōng de nán huò 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán hàng đặc sản chính gốc từ miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa đặc sản từ miền Nam.
Nghĩa phụ
English
Specialty goods from the South.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鴃即伯劳。原为孟子讥讽楚人许行说话如鸟语。[又]用以讥笑操南方方言的人。[出处]《孟子·滕文公上》“今也南蛮鴃舌之人,非先王之道。”[例]彼时江以南,为~之乡。——清·采蘅子《虫鸣漫录》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!