Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南蛮鴂舌

Pinyin: nán mán guī shé

Meanings: Refers to difficult-to-understand language or strange pronunciation of Southern people (a regional stereotype)., Chỉ ngôn ngữ khó hiểu hoặc cách phát âm kỳ lạ của người phương Nam (cách nói mang tính phân biệt vùng miền)., 旧时讥人操难懂的南方方言。鴂,伯劳鸟。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 冂, 十, 亦, 虫, 夬, 鳥, 千, 口

Chinese meaning: 旧时讥人操难懂的南方方言。鴂,伯劳鸟。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực và hiếm khi được dùng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 他们听不懂方言,只觉得是南蛮鴂舌。

Example pinyin: tā men tīng bù dǒng fāng yán , zhī jué de shì nán mán jué shé 。

Tiếng Việt: Họ không hiểu tiếng địa phương, chỉ cảm thấy đó là cách nói khó nghe của người phương Nam.

南蛮鴂舌
nán mán guī shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ ngôn ngữ khó hiểu hoặc cách phát âm kỳ lạ của người phương Nam (cách nói mang tính phân biệt vùng miền).

Refers to difficult-to-understand language or strange pronunciation of Southern people (a regional stereotype).

旧时讥人操难懂的南方方言。鴂,伯劳鸟。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...