Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南船北车

Pinyin: nán chuán běi chē

Meanings: Refers to changing modes of transportation when moving from the South to the North (South by boat, North by cart)., Chỉ sự thay đổi phương tiện giao thông khi di chuyển từ miền Nam lên miền Bắc (Nam đi bằng thuyền, Bắc đi bằng xe)., 比喻行踪不定。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十六回“但恐宦海萍踪,南船北车,又在不定耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 冂, 十, 口, 舟, 匕, 车

Chinese meaning: 比喻行踪不定。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十六回“但恐宦海萍踪,南船北车,又在不定耳。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự khác biệt về địa lý và điều kiện di chuyển.

Example: 从南方到北方做生意的人,常常是南船北车。

Example pinyin: cóng nán fāng dào běi fāng zuò shēng yì de rén , cháng cháng shì nán chuán běi chē 。

Tiếng Việt: Người làm ăn từ miền Nam ra miền Bắc thường phải đi tàu ở phía Nam và xe ở phía Bắc.

南船北车
nán chuán běi chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự thay đổi phương tiện giao thông khi di chuyển từ miền Nam lên miền Bắc (Nam đi bằng thuyền, Bắc đi bằng xe).

Refers to changing modes of transportation when moving from the South to the North (South by boat, North by cart).

比喻行踪不定。[出处]清·李绿园《歧路灯》第九十六回“但恐宦海萍踪,南船北车,又在不定耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南船北车 (nán chuán běi chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung