Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南航北骑

Pinyin: nán háng běi qí

Meanings: Mô tả hành trình dài hoặc chuyến đi từ Nam tới Bắc với nhiều phương tiện khác nhau., Describes a long journey or trip from South to North using various means of transportation., 形容乘舟骑马,南北奔走。[出处]语出《淮南子·齐俗训》“胡人便于马,越人便于舟。”[例]及西畹,应宾贡游两都,~,孺人与有勤焉,于是乎益瘁。——明·吴承恩《寿胡内子张儒人六帙序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 冂, 十, 亢, 舟, 匕, 奇, 马

Chinese meaning: 形容乘舟骑马,南北奔走。[出处]语出《淮南子·齐俗训》“胡人便于马,越人便于舟。”[例]及西畹,应宾贡游两都,~,孺人与有勤焉,于是乎益瘁。——明·吴承恩《寿胡内子张儒人六帙序》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代的商人南航北骑,经历无数困难。

Example pinyin: gǔ dài de shāng rén nán háng běi qí , jīng lì wú shù kùn nán 。

Tiếng Việt: Những thương nhân thời xưa trải qua vô số khó khăn khi đi từ Nam ra Bắc bằng thuyền và ngựa.

南航北骑
nán háng běi qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả hành trình dài hoặc chuyến đi từ Nam tới Bắc với nhiều phương tiện khác nhau.

Describes a long journey or trip from South to North using various means of transportation.

形容乘舟骑马,南北奔走。[出处]语出《淮南子·齐俗训》“胡人便于马,越人便于舟。”[例]及西畹,应宾贡游两都,~,孺人与有勤焉,于是乎益瘁。——明·吴承恩《寿胡内子张儒人六帙序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南航北骑 (nán háng běi qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung