Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南舣北驾

Pinyin: nán yǐ běi jià

Meanings: Chỉ việc đi lại giữa hai hướng Nam và Bắc, thường dùng để nói về hành trình hoặc hoạt động di chuyển phức tạp., Refers to traveling between the South and North, often used to describe complex journeys or movements., 犹南航北骑。形容乘舟骑马,南北奔走。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 冂, 十, 义, 舟, 匕, 加, 马

Chinese meaning: 犹南航北骑。形容乘舟骑马,南北奔走。

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 商人为了生意,常常南舣北驾。

Example pinyin: shāng rén wéi le shēng yì , cháng cháng nán yǐ běi jià 。

Tiếng Việt: Để làm ăn, các thương nhân thường xuyên đi lại giữa Nam và Bắc.

南舣北驾
nán yǐ běi jià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc đi lại giữa hai hướng Nam và Bắc, thường dùng để nói về hành trình hoặc hoạt động di chuyển phức tạp.

Refers to traveling between the South and North, often used to describe complex journeys or movements.

犹南航北骑。形容乘舟骑马,南北奔走。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南舣北驾 (nán yǐ běi jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung