Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南腔北调
Pinyin: nán qiāng běi diào
Meanings: Refers to different accents or styles of speech between the south and north, indicating cultural or linguistic diversity., Phong cách nói chuyện hoặc giọng điệu khác nhau giữa miền nam và miền bắc, chỉ sự đa dạng ngôn ngữ hoặc văn hóa., 南枝向暖,北枝受寒。比喻彼此处境的苦乐不同。[出处]唐·李峤《鹧鸪》诗“可怜鹧鸪飞,飞向树南枝。南枝日照暖,北枝霜露滋。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 冂, 十, 月, 空, 匕, 周, 讠
Chinese meaning: 南枝向暖,北枝受寒。比喻彼此处境的苦乐不同。[出处]唐·李峤《鹧鸪》诗“可怜鹧鸪飞,飞向树南枝。南枝日照暖,北枝霜露滋。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc phong phú về văn hóa, tiếng nói giữa các vùng miền.
Example: 这个地方的人说话南腔北调,非常有趣。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de rén shuō huà nán qiāng běi diào , fēi cháng yǒu qù 。
Tiếng Việt: Người dân nơi đây nói chuyện với giọng điệu pha trộn giữa miền nam và miền bắc, rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách nói chuyện hoặc giọng điệu khác nhau giữa miền nam và miền bắc, chỉ sự đa dạng ngôn ngữ hoặc văn hóa.
Nghĩa phụ
English
Refers to different accents or styles of speech between the south and north, indicating cultural or linguistic diversity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南枝向暖,北枝受寒。比喻彼此处境的苦乐不同。[出处]唐·李峤《鹧鸪》诗“可怜鹧鸪飞,飞向树南枝。南枝日照暖,北枝霜露滋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế