Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南海
Pinyin: nán hǎi
Meanings: South China Sea, Biển Đông, ①县名,在广东省境内,现已并入广州市。*②对康有为的尊称,其字亦为南海。[例]南海之生死未可卜。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冂, 十, 每, 氵
Chinese meaning: ①县名,在广东省境内,现已并入广州市。*②对康有为的尊称,其字亦为南海。[例]南海之生死未可卜。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Example: 南海是中国的重要海域。
Example pinyin: nán hǎi shì zhōng guó de zhòng yào hǎi yù 。
Tiếng Việt: Biển Đông là vùng biển quan trọng của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển Đông
Nghĩa phụ
English
South China Sea
Nghĩa tiếng trung
中文释义
县名,在广东省境内,现已并入广州市
对康有为的尊称,其字亦为南海。南海之生死未可卜。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!