Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南沙群岛
Pinyin: nán shā qún dǎo
Meanings: Quần đảo Trường Sa ở biển Đông thuộc chủ quyền Việt Nam nhưng đang bị tranh chấp bởi nhiều quốc gia., The Spratly Islands in the South China Sea, claimed by Vietnam but disputed among several countries., 形容一场大梦,或比喻一场空欢喜。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》[例]看荣华眨眼般疾,更疾如南柯一梦。——元·郑廷玉《金凤钗》楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 冂, 十, 少, 氵, 君, 羊, 山
Chinese meaning: 形容一场大梦,或比喻一场空欢喜。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》[例]看荣华眨眼般疾,更疾如南柯一梦。——元·郑廷玉《金凤钗》楔子。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, chính trị, hoặc kinh tế biển.
Example: 南沙群岛拥有丰富的自然资源。
Example pinyin: nán shā qún dǎo yōng yǒu fēng fù de zì rán zī yuán 。
Tiếng Việt: Quần đảo Trường Sa có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần đảo Trường Sa ở biển Đông thuộc chủ quyền Việt Nam nhưng đang bị tranh chấp bởi nhiều quốc gia.
Nghĩa phụ
English
The Spratly Islands in the South China Sea, claimed by Vietnam but disputed among several countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一场大梦,或比喻一场空欢喜。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》[例]看荣华眨眼般疾,更疾如南柯一梦。——元·郑廷玉《金凤钗》楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế