Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南极

Pinyin: nán jí

Meanings: Antarctica, South Pole., Cực Nam, thường chỉ vùng cực lạnh giá ở phía Nam Trái Đất., ①从地球上最南端所看到的天顶。*②地球上最南的一点,地轴的南端。[例](指磁铁)∶磁铁自由悬挂时指向南方的磁极。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冂, 十, 及, 木

Chinese meaning: ①从地球上最南端所看到的天顶。*②地球上最南的一点,地轴的南端。[例](指磁铁)∶磁铁自由悬挂时指向南方的磁极。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc môi trường tự nhiên.

Example: 科学家们正在研究南极的气候变化。

Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán jiū nán jí de qì hòu biàn huà 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu ở Nam Cực.

南极
nán jí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực Nam, thường chỉ vùng cực lạnh giá ở phía Nam Trái Đất.

Antarctica, South Pole.

从地球上最南端所看到的天顶

地球上最南的一点,地轴的南端。(指磁铁)∶磁铁自由悬挂时指向南方的磁极

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...