Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南朝

Pinyin: nán cháo

Meanings: The Southern Dynasties (420-589 AD) in Chinese history, including the Song, Qi, Liang, and Chen dynasties., Triều đại ở miền Nam Trung Quốc trong lịch sử (420-589 sau Công Nguyên), bao gồm các triều Tống, Tề, Lương và Trần., ①宋、齐、梁、陈四个朝代的总称。[例]南朝四百八十寺。——唐·杜牧《江南春绝句》。[例]南朝自武昌至京口。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冂, 十, 月, 𠦝

Chinese meaning: ①宋、齐、梁、陈四个朝代的总称。[例]南朝四百八十寺。——唐·杜牧《江南春绝句》。[例]南朝自武昌至京口。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

Grammar: Là danh từ chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể. Thường dùng để nhắc đến văn hóa, kiến trúc hoặc sự kiện của thời kỳ này.

Example: 南朝四百八十寺,多少楼台烟雨中。

Example pinyin: nán cháo sì bǎi bā shí sì , duō shǎo lóu tái yān yǔ zhōng 。

Tiếng Việt: Bốn trăm tám mươi ngôi chùa thời Nam Triều, biết bao lầu các trong làn mưa khói.

南朝
nán cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đại ở miền Nam Trung Quốc trong lịch sử (420-589 sau Công Nguyên), bao gồm các triều Tống, Tề, Lương và Trần.

The Southern Dynasties (420-589 AD) in Chinese history, including the Song, Qi, Liang, and Chen dynasties.

宋、齐、梁、陈四个朝代的总称。南朝四百八十寺。——唐·杜牧《江南春绝句》。南朝自武昌至京口。——宋·陆游《过小孤山大孤山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南朝 (nán cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung