Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖身投靠
Pinyin: mài shēn tóu kào
Meanings: Sell oneself to rely on others - refers to sacrificing honor and dignity to depend on someone else., Bán thân để dựa dẫm – ám chỉ hành động bán rẻ danh dự, phẩm giá để nhờ vả người khác., 出卖自己,投靠有权势的人。比喻丧失人格,甘心充当恶势力的工具。[出处]鲁迅《准风月谈·后记》“我见这富家儿的鹰犬,更深知明季的向权门卖身投靠之辈是怎样的阴险了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 买, 十, 身, 扌, 殳, 告, 非
Chinese meaning: 出卖自己,投靠有权势的人。比喻丧失人格,甘心充当恶势力的工具。[出处]鲁迅《准风月谈·后记》“我见这富家儿的鹰犬,更深知明季的向权门卖身投靠之辈是怎样的阴险了。”
Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi mất nhân phẩm để đạt được mục đích cá nhân.
Example: 他为了升职不惜卖身投靠领导。
Example pinyin: tā wèi le shēng zhí bù xī mài shēn tóu kào lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta vì muốn thăng chức mà không tiếc bán rẻ danh dự để nhờ vả lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán thân để dựa dẫm – ám chỉ hành động bán rẻ danh dự, phẩm giá để nhờ vả người khác.
Nghĩa phụ
English
Sell oneself to rely on others - refers to sacrificing honor and dignity to depend on someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出卖自己,投靠有权势的人。比喻丧失人格,甘心充当恶势力的工具。[出处]鲁迅《准风月谈·后记》“我见这富家儿的鹰犬,更深知明季的向权门卖身投靠之辈是怎样的阴险了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế