Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖身

Pinyin: mài shēn

Meanings: Bán thân (tự bán mình hoặc bị ép buộc vào con đường mại dâm)., Sell oneself (either voluntarily or being forced into prostitution)., ①把自己或妻子儿女卖给别人。[例]卖身契。*②卖淫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 买, 十, 身

Chinese meaning: ①把自己或妻子儿女卖给别人。[例]卖身契。*②卖淫。

Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội.

Example: 旧社会的妇女有时被迫卖身。

Example pinyin: jiù shè huì de fù nǚ yǒu shí bèi pò mài shēn 。

Tiếng Việt: Phụ nữ trong xã hội cũ đôi khi bị ép buộc bán thân.

卖身
mài shēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán thân (tự bán mình hoặc bị ép buộc vào con đường mại dâm).

Sell oneself (either voluntarily or being forced into prostitution).

把自己或妻子儿女卖给别人。卖身契

卖淫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖身 (mài shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung