Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖艺

Pinyin: mài yì

Meanings: Kiếm sống bằng nghề biểu diễn nghệ thuật., Making a living by performing arts., ①靠表演杂技、武术、曲艺等谋生。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 买, 十, 乙, 艹

Chinese meaning: ①靠表演杂技、武术、曲艺等谋生。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật đường phố.

Example: 街头艺人靠卖艺维生。

Example pinyin: jiē tóu yì rén kào mài yì wéi shēng 。

Tiếng Việt: Nghệ sĩ đường phố kiếm sống bằng nghề biểu diễn nghệ thuật.

卖艺
mài yì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm sống bằng nghề biểu diễn nghệ thuật.

Making a living by performing arts.

靠表演杂技、武术、曲艺等谋生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖艺 (mài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung