Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖脸
Pinyin: mài liǎn
Meanings: Trying hard to be friendly and win others' favor., Tỏ ra thân thiện, cố gắng tạo thiện cảm với người khác., ①仰面求人,不计讥讽。*②妓女留客宿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 买, 十, 佥, 月
Chinese meaning: ①仰面求人,不计讥讽。*②妓女留客宿。
Grammar: Động từ mang sắc thái biểu đạt hành vi giao tiếp xã hội.
Example: 她总是在同事面前卖脸。
Example pinyin: tā zǒng shì zài tóng shì miàn qián mài liǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn tỏ ra thân thiện trước mặt đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏ ra thân thiện, cố gắng tạo thiện cảm với người khác.
Nghĩa phụ
English
Trying hard to be friendly and win others' favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰面求人,不计讥讽
妓女留客宿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!