Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖老
Pinyin: mài lǎo
Meanings: Acting as if one is older and more experienced than others., Tự cho mình già, tỏ ra từng trải hơn người khác., ①摆老资格。[例]倚老卖老。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 买, 十, 匕, 耂
Chinese meaning: ①摆老资格。[例]倚老卖老。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành vi kiêu ngạo.
Example: 他总是喜欢卖老,教训年轻人。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan mài lǎo , jiào xùn nián qīng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích tự cho mình già hơn và dạy bảo người trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình già, tỏ ra từng trải hơn người khác.
Nghĩa phụ
English
Acting as if one is older and more experienced than others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摆老资格。倚老卖老
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!