Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖笑追欢
Pinyin: mài xiào zhuī huān
Meanings: Mua vui tìm thú – ám chỉ việc tìm kiếm niềm vui qua các phương tiện không chính đáng., Seeking pleasure through improper means., 指娼妓取媚于人的营生。[出处]元·李行道《灰阑记》第一折“再不去卖笑追欢风月馆,再不去迎新送旧翠红乡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 买, 十, 夭, 竹, 辶, 𠂤, 又, 欠
Chinese meaning: 指娼妓取媚于人的营生。[出处]元·李行道《灰阑记》第一折“再不去卖笑追欢风月馆,再不去迎新送旧翠红乡。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán hành vi tiêu cực.
Example: 他整天卖笑追欢,不务正业。
Example pinyin: tā zhěng tiān mài xiào zhuī huān , bú wù zhèng yè 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày tìm kiếm niềm vui qua các phương tiện không chính đáng, không lo làm ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua vui tìm thú – ám chỉ việc tìm kiếm niềm vui qua các phương tiện không chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Seeking pleasure through improper means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指娼妓取媚于人的营生。[出处]元·李行道《灰阑记》第一折“再不去卖笑追欢风月馆,再不去迎新送旧翠红乡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế