Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖空
Pinyin: mài kōng
Meanings: Short-selling (selling assets not owned with the hope of buying them back later at a lower price)., Bán khống (bán tài sản không sở hữu với hy vọng mua lại sau với giá thấp hơn)., ①卖出手中没有的某种东西;搞空头交易。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 买, 十, 工, 穴
Chinese meaning: ①卖出手中没有的某种东西;搞空头交易。
Grammar: Động từ chuyên ngành tài chính, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đầu tư.
Example: 投资者在股市上卖空股票。
Example pinyin: tóu zī zhě zài gǔ shì shàng mài kōng gǔ piào 。
Tiếng Việt: Nhà đầu tư bán khống cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán khống (bán tài sản không sở hữu với hy vọng mua lại sau với giá thấp hơn).
Nghĩa phụ
English
Short-selling (selling assets not owned with the hope of buying them back later at a lower price).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖出手中没有的某种东西;搞空头交易
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!