Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖男鬻女
Pinyin: mài nán yù nǚ
Meanings: Sell sons and daughters - refers to extreme poverty forcing parents to sell their children., Bán con trai, bán con gái – ám chỉ sự nghèo khổ cùng cực khiến cha mẹ phải bán con cái., 指因生活所迫而出卖自己的儿女。[出处]明·天然痴叟《石点头·卢梦仙江上寻妻》“况且如此荒年,那家不卖男鬻女来度命。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 买, 十, 力, 田, 粥, 鬲, 女
Chinese meaning: 指因生活所迫而出卖自己的儿女。[出处]明·天然痴叟《石点头·卢梦仙江上寻妻》“况且如此荒年,那家不卖男鬻女来度命。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái bi thương, mô tả hoàn cảnh khó khăn của con người.
Example: 战乱年代,很多人不得不卖男鬻女。
Example pinyin: zhàn luàn nián dài , hěn duō rén bù dé bú mài nán yù nǚ 。
Tiếng Việt: Trong thời loạn lạc, nhiều người buộc phải bán con trai, bán con gái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán con trai, bán con gái – ám chỉ sự nghèo khổ cùng cực khiến cha mẹ phải bán con cái.
Nghĩa phụ
English
Sell sons and daughters - refers to extreme poverty forcing parents to sell their children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指因生活所迫而出卖自己的儿女。[出处]明·天然痴叟《石点头·卢梦仙江上寻妻》“况且如此荒年,那家不卖男鬻女来度命。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế