Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖狗悬羊
Pinyin: mài gǒu xuán yáng
Meanings: Rao bán chó nhưng treo đầu dê – ám chỉ lừa dối khách hàng, quảng cáo sai sự thật., Selling dogs but hanging sheep heads - refers to deceiving customers with false advertising., 犹言挂羊头卖狗肉。意指名不副实。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 买, 十, 句, 犭, 县, 心, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: 犹言挂羊头卖狗肉。意指名不副实。
Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi lừa đảo trong kinh doanh.
Example: 这家商店经常卖狗悬羊,欺骗消费者。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn jīng cháng mài gǒu xuán yáng , qī piàn xiāo fèi zhě 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này thường quảng cáo sai sự thật, lừa dối người tiêu dùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rao bán chó nhưng treo đầu dê – ám chỉ lừa dối khách hàng, quảng cáo sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
Selling dogs but hanging sheep heads - refers to deceiving customers with false advertising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言挂羊头卖狗肉。意指名不副实。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế