Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖犊买刀
Pinyin: mài dú mǎi dāo
Meanings: Bán bò con để mua dao – ám chỉ hành động hy sinh điều quý giá để đổi lấy thứ có giá trị thấp hơn., Sell the calf to buy a knife - refers to sacrificing something valuable for something of lesser value., 指出卖耕牛,购买武器去从军。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 买, 十, 卖, 牛, 乛, 头, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 指出卖耕牛,购买武器去从军。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán hành động thiếu suy nghĩ.
Example: 他为了买奢侈品,不惜卖犊买刀。
Example pinyin: tā wèi le mǎi shē chǐ pǐn , bù xī mài dú mǎi dāo 。
Tiếng Việt: Anh ta vì muốn mua đồ xa xỉ mà không tiếc bán đi những thứ quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán bò con để mua dao – ám chỉ hành động hy sinh điều quý giá để đổi lấy thứ có giá trị thấp hơn.
Nghĩa phụ
English
Sell the calf to buy a knife - refers to sacrificing something valuable for something of lesser value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出卖耕牛,购买武器去从军。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế