Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖爵鬻官
Pinyin: mài jué yù guān
Meanings: Selling noble titles and official positions for money., Bán tước vị và chức quan để lấy tiền., 买卖官爵来收取钱财。[出处]清·洪昻《长生殿·权哄》“还说不朦蔽,你卖爵鬻官多少?贪财货竭脂膏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 55
Radicals: 买, 十, 爫, 罒, 粥, 鬲, 㠯, 宀
Chinese meaning: 买卖官爵来收取钱财。[出处]清·洪昻《长生殿·权哄》“还说不朦蔽,你卖爵鬻官多少?贪财货竭脂膏。”
Grammar: Thành ngữ mô tả hiện tượng tham nhũng trong lịch sử.
Example: 在古代,卖爵鬻官是一种常见的腐败现象。
Example pinyin: zài gǔ dài , mài jué yù guān shì yì zhǒng cháng jiàn de fǔ bài xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, việc bán tước vị và chức quan là một hiện tượng tham nhũng phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán tước vị và chức quan để lấy tiền.
Nghĩa phụ
English
Selling noble titles and official positions for money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买卖官爵来收取钱财。[出处]清·洪昻《长生殿·权哄》“还说不朦蔽,你卖爵鬻官多少?贪财货竭脂膏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế