Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖淫

Pinyin: mài yín

Meanings: Hành nghề mại dâm., To engage in prostitution., ①指妇女为了报酬而不加选择地与人性交。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 买, 十, 㸒, 氵

Chinese meaning: ①指妇女为了报酬而不加选择地与人性交。

Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội.

Example: 政府严厉打击卖淫活动。

Example pinyin: zhèng fǔ yán lì dǎ jī mài yín huó dòng 。

Tiếng Việt: Chính phủ mạnh tay trấn áp các hoạt động mại dâm.

卖淫
mài yín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành nghề mại dâm.

To engage in prostitution.

指妇女为了报酬而不加选择地与人性交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...