Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖李钻核
Pinyin: mài lǐ zuān hé
Meanings: Chỉ sự tính toán chi li, cân nhắc từng chi tiết nhỏ nhặt khi bán hàng., Refers to being meticulous and calculating every small detail when selling something., 先钻李核,然后出卖,免得别人得到良种。形容极端自私。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·俭啬》“王戎有好李,卖之恐人得其种,恒钻其核。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 买, 十, 子, 木, 占, 钅, 亥
Chinese meaning: 先钻李核,然后出卖,免得别人得到良种。形容极端自私。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·俭啬》“王戎有好李,卖之恐人得其种,恒钻其核。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả hành vi của người bán hàng.
Example: 这商人卖李钻核,斤斤计较。
Example pinyin: zhè shāng rén mài lǐ zuān hé , jīn jīn jì jiào 。
Tiếng Việt: Người thương nhân này tính toán chi li, cân đo đong đếm từng chút một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự tính toán chi li, cân nhắc từng chi tiết nhỏ nhặt khi bán hàng.
Nghĩa phụ
English
Refers to being meticulous and calculating every small detail when selling something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先钻李核,然后出卖,免得别人得到良种。形容极端自私。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·俭啬》“王戎有好李,卖之恐人得其种,恒钻其核。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế