Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖方
Pinyin: mài fāng
Meanings: The selling party (in a transaction)., Bên bán (trong giao dịch)., ①出售东西的一方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 买, 十, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①出售东西的一方。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua bán.
Example: 卖方需要提供发票。
Example pinyin: mài fāng xū yào tí gōng fā piào 。
Tiếng Việt: Bên bán cần cung cấp hóa đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên bán (trong giao dịch).
Nghĩa phụ
English
The selling party (in a transaction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出售东西的一方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!