Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖文为生
Pinyin: mài wén wéi shēng
Meanings: Kiếm sống bằng nghề viết văn, sáng tác., To make a living by writing or creating literature., 指以出卖诗文所得来维持生计。[出处]唐·杜甫《闻斛斯六官未归》“故人南郡去,云索作碑钱。本卖文为活,翻令室倒悬。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 买, 十, 乂, 亠, 为, 生
Chinese meaning: 指以出卖诗文所得来维持生计。[出处]唐·杜甫《闻斛斯六官未归》“故人南郡去,云索作碑钱。本卖文为活,翻令室倒悬。”
Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng để chỉ cách kiếm sống của người làm công việc liên quan đến văn chương.
Example: 他靠卖文为生。
Example pinyin: tā kào mài wén wéi shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm sống bằng nghề viết văn, sáng tác.
Nghĩa phụ
English
To make a living by writing or creating literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以出卖诗文所得来维持生计。[出处]唐·杜甫《闻斛斯六官未归》“故人南郡去,云索作碑钱。本卖文为活,翻令室倒悬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế