Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖弄
Pinyin: mài nòng
Meanings: Khoe khoang, phô trương điều gì đó một cách thái quá., To flaunt or show off something excessively., ①炫耀、夸耀或骄傲地显示。[例]卖弄学问。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 买, 十, 廾, 王
Chinese meaning: ①炫耀、夸耀或骄傲地显示。[例]卖弄学问。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự khoe khoang không cần thiết.
Example: 他总是喜欢在别人面前卖弄自己的知识。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài bié rén miàn qián mài nòng zì jǐ de zhī shi 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích khoe khoang kiến thức của mình trước mặt người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe khoang, phô trương điều gì đó một cách thái quá.
Nghĩa phụ
English
To flaunt or show off something excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炫耀、夸耀或骄傲地显示。卖弄学问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!