Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖剑买琴

Pinyin: mài jiàn mǎi qín

Meanings: Bán kiếm mua đàn (từ bỏ chiến tranh để theo đuổi nghệ thuật), Sell swords to buy a musical instrument (abandon war for art), 指没有功名意识,志在归隐。[出处]清·龚自珍《能令公少年行》“卖剑买琴,斗瓦输铜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 买, 十, 佥, 刂, 乛, 头, 今, 玨

Chinese meaning: 指没有功名意识,志在归隐。[出处]清·龚自珍《能令公少年行》“卖剑买琴,斗瓦输铜。”

Grammar: Thành ngữ đặc trưng cho sự chuyển đổi từ chiến tranh sang nghệ thuật.

Example: 他放弃了军事生涯,卖剑买琴。

Example pinyin: tā fàng qì le jūn shì shēng yá , mài jiàn mǎi qín 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ bỏ sự nghiệp quân đội để bán kiếm mua đàn.

卖剑买琴
mài jiàn mǎi qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán kiếm mua đàn (từ bỏ chiến tranh để theo đuổi nghệ thuật)

Sell swords to buy a musical instrument (abandon war for art)

指没有功名意识,志在归隐。[出处]清·龚自珍《能令公少年行》“卖剑买琴,斗瓦输铜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖剑买琴 (mài jiàn mǎi qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung