Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖剑买犊

Pinyin: mài jiàn mǎi dú

Meanings: Bán kiếm mua bê (bỏ vũ khí để làm nông nghiệp), Sell swords to buy calves (abandon weapons for agriculture), 原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。同卖剑买牛”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 买, 十, 佥, 刂, 乛, 头, 卖, 牛

Chinese meaning: 原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。同卖剑买牛”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang ý nghĩa từ bỏ chiến tranh để phát triển hòa bình.

Example: 村民们卖剑买犊,开始耕种土地。

Example pinyin: cūn mín men mài jiàn mǎi dú , kāi shǐ gēng zhòng tǔ dì 。

Tiếng Việt: Người dân làng bán kiếm mua bê để bắt đầu canh tác đất đai.

卖剑买犊
mài jiàn mǎi dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán kiếm mua bê (bỏ vũ khí để làm nông nghiệp)

Sell swords to buy calves (abandon weapons for agriculture)

原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。同卖剑买牛”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖剑买犊 (mài jiàn mǎi dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung