Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖剑买牛

Pinyin: mài jiàn mǎi niú

Meanings: Bán kiếm mua bò (bỏ vũ khí để làm nông nghiệp), Sell swords to buy oxen (abandon weapons for agriculture), 原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。[出处]《汉书·龚遂传》“民有持刀剑者,使卖剑买牛,卖刀买椟。”[例]惟有躬耕差可为,~悔不早。——宋·陆游《贫甚作短歌排闷》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 买, 十, 佥, 刂, 乛, 头, 牛

Chinese meaning: 原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。[出处]《汉书·龚遂传》“民有持刀剑者,使卖剑买牛,卖刀买椟。”[例]惟有躬耕差可为,~悔不早。——宋·陆游《贫甚作短歌排闷》诗。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh việc từ bỏ chiến tranh để xây dựng hòa bình.

Example: 他决定卖剑买牛,过上平静的生活。

Example pinyin: tā jué dìng mài jiàn mǎi niú , guò shàng píng jìng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ vũ khí để làm nghề nông, sống cuộc đời yên bình.

卖剑买牛
mài jiàn mǎi niú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán kiếm mua bò (bỏ vũ khí để làm nông nghiệp)

Sell swords to buy oxen (abandon weapons for agriculture)

原指放下武器,从事耕种。[又]比喻改业务农或坏人改恶从善。[出处]《汉书·龚遂传》“民有持刀剑者,使卖剑买牛,卖刀买椟。”[例]惟有躬耕差可为,~悔不早。——宋·陆游《贫甚作短歌排闷》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖剑买牛 (mài jiàn mǎi niú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung