Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖刀买犊

Pinyin: mài dāo mǎi dú

Meanings: Bán vũ khí để mua bò cày (ý nói từ bỏ chiến tranh để xây dựng hòa bình), Sell weapons to buy oxen (implies abandoning war for peace), 刀武器;犊牛犊。指卖掉武器,从事农业生产。[出处]唐·武元衡《兵行褒斜谷作》诗“三川顿使气象清,卖刀买犊消忧患。”[例]丢下兵器,拿把锄儿,学那古人‘~’的故事,岂不是绿林中一段佳话。——清·文康《儿女英雄传》第21回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 买, 十, 丿, 𠃌, 乛, 头, 卖, 牛

Chinese meaning: 刀武器;犊牛犊。指卖掉武器,从事农业生产。[出处]唐·武元衡《兵行褒斜谷作》诗“三川顿使气象清,卖刀买犊消忧患。”[例]丢下兵器,拿把锄儿,学那古人‘~’的故事,岂不是绿林中一段佳话。——清·文康《儿女英雄传》第21回。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi hành động hướng tới hòa bình.

Example: 国家应该卖刀买犊,促进发展。

Example pinyin: guó jiā yīng gāi mài dāo mǎi dú , cù jìn fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Đất nước nên từ bỏ chiến tranh để phát triển hòa bình.

卖刀买犊
mài dāo mǎi dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán vũ khí để mua bò cày (ý nói từ bỏ chiến tranh để xây dựng hòa bình)

Sell weapons to buy oxen (implies abandoning war for peace)

刀武器;犊牛犊。指卖掉武器,从事农业生产。[出处]唐·武元衡《兵行褒斜谷作》诗“三川顿使气象清,卖刀买犊消忧患。”[例]丢下兵器,拿把锄儿,学那古人‘~’的故事,岂不是绿林中一段佳话。——清·文康《儿女英雄传》第21回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...