Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卖公营私

Pinyin: mài gōng yíng sī

Meanings: Lợi dụng chức vụ công để tư lợi, Exploit public office for private gain, 指出卖公众利益以谋求个人私利。[出处]《魏书·赵黑传》“高官禄厚,足以自给,卖公营私,本非情愿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 买, 十, 八, 厶, 吕, 禾

Chinese meaning: 指出卖公众利益以谋求个人私利。[出处]《魏书·赵黑传》“高官禄厚,足以自给,卖公营私,本非情愿。”

Grammar: Phê phán hành vi tham nhũng trong chính quyền.

Example: 官员卖公营私会受到法律严惩。

Example pinyin: guān yuán mài gōng yíng sī huì shòu dào fǎ lǜ yán chéng 。

Tiếng Việt: Quan chức lợi dụng chức vụ để tư lợi sẽ bị pháp luật trừng phạt nghiêm khắc.

卖公营私
mài gōng yíng sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng chức vụ công để tư lợi

Exploit public office for private gain

指出卖公众利益以谋求个人私利。[出处]《魏书·赵黑传》“高官禄厚,足以自给,卖公营私,本非情愿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卖公营私 (mài gōng yíng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung