Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卖儿鬻女
Pinyin: mài ér yù nǚ
Meanings: Sell sons and daughters (due to extreme poverty), Bán con trai và con gái (do túng quẫn), 鬻卖。指生活无依,被迫卖掉自己的女儿。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十七回“破家荡产,鬻儿卖女,时有所闻。”[例]洛阳饥民~。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 买, 十, 丿, 乚, 粥, 鬲, 女
Chinese meaning: 鬻卖。指生活无依,被迫卖掉自己的女儿。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十七回“破家荡产,鬻儿卖女,时有所闻。”[例]洛阳饥民~。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。
Grammar: Thành ngữ phản ánh khó khăn xã hội thời xưa.
Example: 旧社会里,穷人常常被迫卖儿鬻女。
Example pinyin: jiù shè huì lǐ , qióng rén cháng cháng bèi pò mài ér yù nǚ 。
Tiếng Việt: Trong xã hội cũ, người nghèo thường buộc phải bán con trai và con gái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán con trai và con gái (do túng quẫn)
Nghĩa phụ
English
Sell sons and daughters (due to extreme poverty)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鬻卖。指生活无依,被迫卖掉自己的女儿。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第四十七回“破家荡产,鬻儿卖女,时有所闻。”[例]洛阳饥民~。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế